WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
THỨC ĂN GIA SÚC
🌟
THỨC ĂN GIA SÚC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
사료 (飼料)
Danh từ
1
집이나 농장 등에서 기르는 동물에게 주는 먹이.
1
THỨC ĂN GIA SÚC
: Thức ăn cho động vật nuôi ở nhà hay nông trại.